Có 2 kết quả:

娇媚 jiāo mèi ㄐㄧㄠ ㄇㄟˋ嬌媚 jiāo mèi ㄐㄧㄠ ㄇㄟˋ

1/2

Từ điển phổ thông

con gái lẳng lơ

Từ điển Trung-Anh

(1) flirtatious
(2) coquettish
(3) sweet and charming
(4) beautiful young woman (old)

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

con gái lẳng lơ

Từ điển Trung-Anh

(1) flirtatious
(2) coquettish
(3) sweet and charming
(4) beautiful young woman (old)

Bình luận 0